Những thuật ngữ, từ viết tắt phổ biến trong ngành game cần biết

Thống kê những từ ngữ chuyên ngành, chữ viết tắt thông dụng trong ngành game bạn có thể tham khảo.

AI: Trí tuệ nhân tạo, đề cập đến lập trình và thuật toán cho phép máy móc thực hiện các tác vụ thường yêu cầu trí thông minh giống con người.

AR: Thực tế tăng cường, là công nghệ phủ thông tin kỹ thuật số (chẳng hạn như đồ họa, văn bản hoặc âm thanh) lên thế giới thực thông qua một thiết bị, chẳng hạn như điện thoại thông minh hoặc tai nghe.

ARPDAU: Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng hoạt động hàng ngày, là số liệu được sử dụng để đo lường doanh thu do trò chơi tạo ra trên mỗi người dùng mỗi ngày.

ARPDAUI: Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng hoạt động hàng ngày, trên mỗi lượt cài đặt, là số liệu được sử dụng để đo lường doanh thu do trò chơi tạo ra trên mỗi người dùng mỗi ngày, liên quan đến số lần trò chơi đã được cài đặt.

ARPPDAU: Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng trả phí hoạt động hàng ngày, là số liệu được sử dụng để đo lường doanh thu do một trò chơi tạo ra trên mỗi người dùng đã thanh toán, mỗi ngày.

ASO: Tối ưu hóa cửa hàng ứng dụng, là quá trình tối ưu hóa danh sách trò chơi trong cửa hàng ứng dụng (chẳng hạn như Apple App Store hoặc Google Play) để cải thiện khả năng hiển thị và tăng lượt tải xuống.

ATT: Tính minh bạch theo dõi ứng dụng. Một tính năng được Apple giới thiệu vào năm 2021 yêu cầu các ứng dụng phải xin phép người dùng trước khi theo dõi hoạt động của họ trên các ứng dụng hoặc trang web khác.

Battle royale (trò chơi): Một thể loại trò chơi trong đó nhiều người chơi cạnh tranh với nhau để sống sót cuối cùng, như PUBG, Free Fire…

Blockchain: Công nghệ kỹ thuật số sử dụng mật mã để bảo mật các giao dịch và tạo bản ghi vĩnh viễn về các giao dịch đó.

Casual game: Một loại trò chơi dễ chọn và chơi, thường chỉ thiết kế trong thời gian ngắn.

Cloud gaming: Công nghệ cho phép người dùng chơi trò chơi được lưu trữ trên máy chủ từ xa, thay vì trên thiết bị riêng.

Conversion: Quá trình chuyển đổi người dùng từ người chơi miễn phí thành người chơi trả phí.

CPE: Chi phí cho mỗi lần tương tác, là số liệu được sử dụng để đo lường chi phí của một chiến dịch quảng cáo dựa trên chi phí để khiến người dùng tương tác với quảng cáo.

CPI: Chi phí mỗi lượt cài đặt, là số liệu được sử dụng để đo lường chi phí của chiến dịch quảng cáo dựa trên chi phí để khiến người dùng cài đặt ứng dụng.

CTA: Là hướng dẫn hoặc lời nhắc được đưa ra cho người dùng để khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như nhấp vào nút hoặc mua hàng.

CTR: Tỷ lệ nhấp, là số liệu được sử dụng để đo tần suất người dùng nhấp vào quảng cáo, liên quan đến số lần quảng cáo được hiển thị.

DAO: Tổ chức tự trị phi tập trung, là một tổ chức được điều hành bằng công nghệ blockhain và hoạt động mà không có cơ quan chính.

DAU: Người dùng hoạt động hàng ngày, là số liệu được sử dụng để đo số lượng người dùng duy nhất đang hoạt động trong trò chơi hàng ngày.

DeFi: Tài chính phi tập trung, là một loại hệ thống tài chính hoạt động bằng blockchain và hoạt động mà không có cơ quan chính.

Engagement: Mức độ tương tác và sự tham gia của người dùng với một trò chơi hoặc sản phẩm.

F2P: Chơi miễn phí, là mô hình định giá trong đó trò chơi có sẵn để chơi miễn phí nhưng người dùng có thể chọn mua hàng trong ứng dụng để nâng cao trải nghiệm chơi trò chơi.

GaaS: Trò chơi dưới dạng dịch vụ, là một mô hình kinh doanh trong ngành trò chơi liên quan đến việc cung cấp hỗ trợ và cập nhật liên tục sau khi ra mắt, thường thông qua các dịch vụ trực tuyến. Điều này có thể bao gồm thêm nội dung, tính năng và cải tiến mới theo thời gian, cũng như hỗ trợ kỹ thuật và sửa lỗi liên tục.

Gachas: Đề cập đến một loại mô hình kiếm tiền thường được sử dụng trong các trò chơi di động, trong đó người chơi có thể nhận được các vật phẩm hoặc nhân vật trong trò chơi bằng cách tiêu tiền thật vào các lượt rút thăm ngẫu nhiên hoặc các lượt kéo “gacha”.

GameFi: Một thuật ngữ mới được sử dụng để mô tả các trò chơi dựa trên blockchain cung cấp các ưu đãi tài chính trong trò chơi cho người chơi.

Gamification: Quá trình áp dụng các yếu tố và cơ chế thiết kế trò chơi vào các bối cảnh không phải trò chơi, chẳng hạn như giáo dục, tiếp thị hoặc đào tạo nhân viên, để làm cho chúng trở nên hấp dẫn hơn.

GUI: Giao diện người dùng đồ họa, là giao diện trực quan cho phép người dùng tương tác với trò chơi hoặc ứng dụng.

Hackathon: Một sự kiện hợp tác và đôi khi cạnh tranh, nơi các lập trình viên, nhà phát triển và nhà thiết kế cùng nhau làm việc trên một dự án phần mềm hoặc phần cứng, thường trong một khung thời gian giới hạn và có mục tiêu cụ thể.

Hyper-casual: Một loại trò chơi được thiết kế để chơi nhanh và dễ dàng, thường có cơ chế đơn giản và các phiên chơi ngắn.

IAA: Quảng cáo trong ứng dụng đề cập đến quảng cáo được hiển thị trong ứng dụng hoặc trò chơi dành cho di động, thường ở dạng quảng cáo hiển thị hình ảnh, quảng cáo xen kẽ, quảng cáo có tặng thưởng hoặc quảng cáo gốc. Những quảng cáo này được thiết kế để phù hợp với sở thích của người dùng, đồng thời tạo doanh thu cho nhà phát triển ứng dụng hoặc trò chơi.

IAP: Mua trong ứng dụng, là cách để người chơi mua nội dung kỹ thuật số hoặc hàng hóa ảo trong trò chơi, thường sử dụng tiền thật.

IDFA: Mã định danh của Apple dành cho nhà quảng cáo, là mã định danh duy nhất được các nhà quảng cáo sử dụng để theo dõi hoạt động của người dùng trên các ứng dụng và dịch vụ khác nhau.

IP: Sở hữu trí tuệ, tài sản xuất phát từ ý tưởng sáng tạo ban đầu, như bằng sáng chế, tài liệu bản quyền và thương hiệu.

IPO: Phát hành lần đầu ra công chúng, là quá trình một công ty huy động tiền bằng cách bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng.

KPI: Chỉ số hiệu suất chính, là một giá trị có thể đo lường được sử dụng để đánh giá sự thành công của trò chơi hoặc sản phẩm khác.

Live-ops: Hoạt động trực tiếp. Quá trình liên tục duy trì và cải thiện một trò chơi hoặc dịch vụ trực tuyến trực tiếp, chẳng hạn như thêm nội dung mới, sửa lỗi hoặc chạy các sự kiện quảng cáo.

Metaverse: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một không gian ảo được chia sẻ nơi người dùng có thể tương tác với nhau và các đối tượng kỹ thuật số trong một thế giới trực tuyến liên tục.

Microtransaction (hoặc MTX): Một giao dịch mua vi mô, thường là tùy chọn, được thực hiện trong trò chơi hoặc sản phẩm kỹ thuật số khác, chẳng hạn như mua tiền ảo hoặc vật phẩm trong trò chơi.

Mid-core: Một loại trò chơi nằm giữa game bình thường và game hạng nặng, với cơ chế phức tạp hơn game thông thường nhưng ít căng thẳng hơn game hạng nặng.

MOBA: Đấu trường trực tuyến nhiều người chơi, là một thể loại trò chơi liên quan đến các đội người chơi cạnh tranh với nhau trong một trận chiến chiến lược lớn.

MR: Thực tế hỗn hợp, là công nghệ kết hợp các yếu tố của cả thực tế ảo và thực tế tăng cường để tạo ra trải nghiệm tương tác và sống động hơn.

NFT: Mã thông báo không thể thay thế, là tài sản kỹ thuật số duy nhất và không thể sao chép hoặc thay thế.

NPC: Nhân vật không thể chơi được, là một nhân vật trong trò chơi được điều khiển bởi AI của trò chơi chứ không phải bởi người chơi.

Open-world: Đề cập đến một loại trò chơi cho phép người chơi khám phá một thế giới trò chơi rộng lớn, mở rộng.

P2E: Chơi để kiếm tiền, là một loại trò chơi cho phép người chơi kiếm phần thưởng hoặc tiền điện tử trong thế giới thực bằng cách chơi trò chơi.

Player asset: Đề cập đến các tài sản hoặc vật phẩm kỹ thuật số mà người chơi có thể có được và sử dụng trong trò chơi.

PvP: Người chơi đấu với Người chơi, là chế độ trò chơi hoặc cơ chế liên quan đến việc người chơi cạnh tranh trực tiếp với nhau.

ROAS: Lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo, là số liệu được sử dụng để đo lường doanh thu do chiến dịch quảng cáo tạo ra so với chi phí của chiến dịch.

RpD: Doanh thu trên mỗi lượt tải xuống. Số liệu được sử dụng để đo lường doanh thu trung bình do ứng dụng dành cho di động tạo ra trên mỗi lượt tải xuống.

SDK: Bộ công cụ phát triển phần mềm, là tập hợp các công cụ và tài nguyên phần mềm được sử dụng để phát triển ứng dụng và trò chơi.

UA: Chuyển đổi người dùng, là quá trình thu hút người dùng mới cho trò chơi hoặc sản phẩm khác.

UGC: Nội dung do người dùng tạo, đề cập đến bất kỳ nội dung nào được tạo bởi người dùng chứ không phải bởi nhà phát triển trò chơi.

UI: Đề cập đến các yếu tố trực quan và tương tác mà người chơi nhìn thấy và tương tác, bao gồm menu, nút, biểu tượng và các yếu tố đồ họa khác. Giao diện người dùng được thiết kế trực quan và thân thiện với người dùng, cho phép người chơi điều hướng trong trò chơi và thực hiện các hành động khác nhau.

UX: Trải nghiệm người dùng đề cập đến trải nghiệm tổng thể mà người chơi có được khi tương tác với trò chơi hoặc sản phẩm kỹ thuật số khác, bao gồm giao diện, lối chơi và các yếu tố khác. Mục tiêu của thiết kế UX là tạo ra trải nghiệm liền mạch và thú vị cho người chơi, đồng thời đáp ứng nhu cầu và mục tiêu của nhà phát triển.

VR: Thực tế ảo, là công nghệ đưa người dùng vào môi trường do máy tính tạo ra, thường thông qua việc sử dụng tai nghe hoặc thiết bị chuyên dụng khác.

XR: Thực tế mở rộng (XR) là một thuật ngữ chung dùng để chỉ sự kết hợp của các công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và thực tế hỗn hợp (MR). XR được sử dụng để tạo trải nghiệm sống động và tương tác có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng, bao gồm chơi game, giáo dục và đào tạo. Trong ngành công nghiệp trò chơi, XR được sử dụng để tạo ra trải nghiệm chơi trò chơi phong phú hơn, cho phép người chơi tương tác với môi trường ảo và nhân vật theo những cách mới và thú vị.

YoY: Hàng năm, một phương pháp so sánh dữ liệu từ năm này sang năm khác. Thường được sử dụng để theo dõi các thay đổi về hiệu suất hoặc tăng trưởng theo thời gian.

thuật ngữ ngành game từ chuyên môn từ viết tắt trong game

Theo: Game4v

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *